Hiện nay camera đang được sử dụng rất phổ biến trong gia đình, công ty, nhà xưởng... Camera wifi và camera Analog là 2 dòng camera phổ biến nhất hiện nay. Mỗi loại đều có những ưu điểm nhất định tùy vào nhu cầu sử dụng mà người dùng nên chọn loại phù hợp với mình. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu hai loại camera này và so sánh chúng để chúng ta có thể tìm ra loại phù hợp với mình nhất.
1. Camera wifi là gì?
Camera wifi (còn gọi là camera ip wifi) là dòng Camera IP được tích hợp bộ thu – phát sóng wifi. Vì vậy camera wifi còn được gọi là camera không dây.
Điểm khác biệt của camera wifi với các loại camera khác
Có 03 cách phân biệt camera wifi với các loại camera quan sát khác, bạn có thể nhận dạng ngay camera wifi qua một trong 03 đặc điểm sau đây:
- Phân biệt qua ăng-ten wifi: thông thường các dòng camera wifi sẽ được gắn 1 hoặc 2 ăng-ten để thu phát sóng wifi. Một số loại camera wifi vừa có kết nối không dây, vừa có thêm 1 cổng RJ45 để cắm cáp mạng internet.
- Phân biệt qua khe cắm thẻ nhớ: các dòng camera không dây thường được thiết kế 1 khe cắm thẻ nhớ để lưu trữ hình ảnh camera. Các bạn có thể quan sát phía sau hoặc phía dưới camera để tìm thấy khe cắm thẻ nhớ này.
- Không có jack cắm tín hiệu: các loại camera có dây đều phải có cổng RJ45 (nếu là camera IP) hoặc cổng BNJ Video Input (đối với camera analog).
Ngoài ra các dòng camera wifi giá rẻ gia đình sẽ có thêm một số tính năng:
- Đàm thoại 2 chiều.
- Xoay 360 độ (PTZ).
- Có hình dáng như 1 con Robot.
Camera ip wifi thường được sử dụng cho các mục đích dân dụng như sau:
- Ở phân khúc tầm trung, có thể lắp camera ip wifi cho gia đình, văn phòng, cửa hàng, shop, công ty… Sử dụng các dòng camera wifi 1.0Mp, 1.3Mp, 2.0Mp (Full HD).
- Ở phân khúc cao hơn, camera ip có thể lắp cho căn hộ, biệt thự, các văn phòng cao cấp… Sử dụng các dòng camera ip wifi 3.0Mp, 4.0Mp.
2. Ưu điểm và lợi ích của camera wifi
- Thời gian thi công, lắp đặt rất nhanh, thích ứng với mọi vị trí miễn trong vùng phủ sóng wifi.
- Khả năng linh động vị trí: dễ dàng lắp đặt, di chuyển, thay đổi vị trí giữa các phòng (di chuyển không phụ thuộc vào dây tín hiệu).
- Có thể hoạt động độc lập mà không cần kết nối về đầu ghi (không cần đầu ghi).
- Khả năng lưu trữ trực tiếp lên thẻ nhớ (tùy loại camera wifi).
- Được trang bị nhiều tính năng cao cấp của camera ip như: 3D-DNR, Night Breaker, Starlight và các công nghệ cao cấp khác.
3. Camera Analog là gì?
Camera Analog (AHD Camera) là một trong các loại camera quan sát có cơ chế truyền tải theo tín hiệu theo dạng tuần tự (tín hiệu analog). Đây là kỹ thuật truyền tín hiệu “căn bản” có từ khi camera mới ra đời. Do đặc điểm như vậy, tín hiệu truyền tải khá nhanh, không bị nén và giải mã nhiều nên tốc độ truyền tải khá cao. Do đó camera analog cho hình ảnh ít bị giật, lag hình.
Ưu điểm và lợi ích của camera Analog:
- Giá thành thấp.
- Được trang bị các công nghệ nén tín hiệu video chuẩn analog tiên tiến như công nghệ AHD, HD-TVI, HD-CVI giúp truyền tín hiệu nhanh.
- Truyền tải được ở các khoảng cách xa lên đến 300m, thậm chí 500m.
- Không cấu hình địa chỉ IP phức tạp như camera ip, công tác thi công lắp đặt nhanh, đơn giản.
- Đa dạng về chủng loại, kiểu dáng, mẫu mã và tính năng.
Ứng dụng của camera Analog
- Lắp camera tại nhà cho gia đình, căn hộ, nhà phố và biệt thự, sân vườn, giám sát cổng ra vào, các khu vực hành lang, tường rào an ninh…
- Quan sát cho văn phòng, cửa hàng, các doanh nghiệp kinh doanh.
- Các công trình lớn hơn như: bệnh viện, khách sạn, resort, khu vui chơi, trường học, nhà trẻ…
- Quản lý bãi đỗ xe máy, xe ô tô…
4. So sánh camera wifi và camera Analog
Từ những ưu điểm và ứng dụng của camera wifi và analog chúng ta có thể thấy được những sự khác biệt cơ bản như sau:
Đặc điểm | Camera Wifi | Camera Analog |
Thiết kế | Dạng cầu / dạng trụ / PTZ | Dạng cầu / dạng trụ / PTZ |
Cổng kết nối | Anten hoặc Jack RJ45 | Coaxial (Jack BNC) |
Dây kết nối | Wifi hoặc Cáp mạng (CAT5/CAT6) | Cáp đồng trục (RG-11/RG-6/RJ-59) |
Tín hiệu | Digital (kỹ thuật số) | Analog (tuần tự) |
Địa chỉ IP (Internet protocol) | có | không |
Độ phân giải | cao - rất cao | cao - rất cao |
Hoạt động độc lập | có | không (cần đầu ghi) |
Chuẩn nén AHD/HD-CVI/HD-TVI | không | có |
Chuẩn nén video | H264 / H265 | H264 / H265 |
Tính năng nâng cao | có(tùy loại) | có(tùy loại) |
Giá thành | thấp - cao | thấp - cao |
Qua những phân tích ở trên các bạn đã có thể hiểu thêm về hai loại camera này, nhìn thấy sự khác biệt giữa chúng và có thể tìm cho mình loại camera phù hợp nhất.